ThreeBond 3170B - Nhựa lưu hóa bằng ánh sáng nhìn thấy được
|
ThreeBond 3170B - Nhựa lưu hóa bằng ánh sáng nhìn thấy được |
ThreeBond 2237J - Nhựa hợp chất epoxy một thành phần, chịu nhiệt
|
ThreeBond 2237J - Nhựa hợp chất epoxy một thành phần, chịu nhiệt |
ThreeBond 3955 - Bảo dưỡng nhanh, hai phần, bảo dưỡng ở nhiệt độ phòng, keo đàn hồi
|
ThreeBond 3955 - Bảo dưỡng nhanh, hai phần, bảo dưỡng ở nhiệt độ phòng, keo đàn hồi |
ThreeBond 2280H - Nhựa hợp chất epoxy một thành phần, chịu nhiệt
|
ThreeBond 2280H - Nhựa hợp chất epoxy một thành phần, chịu nhiệt |
ThreeBond 7737 - Chất kết dính tức thì thuộc dòng Gold Label (loại cường độ bong tróc cực cao và khả năng chống va đập)
|
ThreeBond 7737 - Chất kết dính tức thì thuộc dòng Gold Label (loại cường độ bong tróc cực cao và khả năng chống va đập) |
ThreeBond 1121 - Gioăng Lỏng
|
ThreeBond 1121 - Gioăng Lỏng |
ThreeBond 1156C - Keo dán acrylic chịu nhiệt một thành phần
|
ThreeBond 1156C - Keo dán acrylic chịu nhiệt một thành phần |
ThreeBond 1184 - Gioăng lỏng (màu xám)
|
ThreeBond 1184 - Gioăng lỏng (màu xám) |
ThreeBond 1184D - Gioăng lỏng (màu kem)
|
ThreeBond 1184D - Gioăng lỏng (màu kem) |
ThreeBond 1305 - Chất bịt kín kỵ khí
|
ThreeBond 1305 - Chất bịt kín kỵ khí |